Có 2 kết quả:

望風 wàng fēng ㄨㄤˋ ㄈㄥ望风 wàng fēng ㄨㄤˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on the lookout
(2) to keep watch

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on the lookout
(2) to keep watch